Có 2 kết quả:

荡然无存 dàng rán wú cún ㄉㄤˋ ㄖㄢˊ ㄨˊ ㄘㄨㄣˊ蕩然無存 dàng rán wú cún ㄉㄤˋ ㄖㄢˊ ㄨˊ ㄘㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to obliterate completely
(2) to vanish from the face of the earth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to obliterate completely
(2) to vanish from the face of the earth

Bình luận 0